``` Ti Kažem - Dịch sang Tiếng Việt | Dictaz Dịch


Dịch từ "ti kažem" sang Tiếng Việt


Cách sử dụng "ti kažem" trong câu:

Radi točno ono što ti kažem.
Ông làm theo lời tôi bảo.
Dopusti mi da ti kažem nešto.
Để tôi nói cho mà biết.
Nisam znala kako da ti kažem.
Tớ không biết phải nói với cậu thế nào.
Imam nešto važno da ti kažem.
Con phải nói với ba một chuyện rất quan trọng.
Ne znam kako da ti kažem.
Tôi không biết nên nói thế nào.
Ne znam što da ti kažem.
Ta không biết phải nói gì với con nữa.
Ima nešto što moram da ti kažem.
Có một người mà anh muốn kể với em.
Koliko puta treba da ti kažem?
Tao đã nói bao nhiêu lần rồi nhỉ?
I da ti kažem još nešto.
Để tôi nói cho anh hay điều này nhé.
Samo ti kažem što je rekao.
Tôi chỉ nói lại cho anh những gì anh ta nói.
Da ti kažem što će se dogoditi.
Để tôi nói các anh cần phải làm gì.
Ne bi vjerovao da ti kažem.
Anh sẽ không tin đâu nếu tôi nói anh biết.
Ne znam šta da ti kažem.
Em không biết phải nói sao đây.
Ako ti kažem, neće biti iznenađenje.
Nếu con nói với mẹ, sẽ làm hỏng mất sự ngạc nhiên.
Ne znam što drugo da ti kažem.
Em không biết em từng nói gì khác với anh nữa.
3.8818261623383s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?